Cấu Tạo Bình Tích Áp Và Ruột Bình Tích Áp
Bình tích áp Wilo là thiết bị cơ khí được sử dụng để chứa nước và không khí, hỗ trợ việc duy trì áp suất ổn định trong hệ thống cấp nước. Đây là sản phẩm của thương hiệu Wilo, một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới về bơm nước và các thiết bị liên quan.
Bình tích áp Wilo bao gồm các bộ phận chính sau:
1. Phần Vỏ Bình
Vỏ bình được sản xuất từ thép không gỉ hoặc hợp kim gang thép chịu lực cao, có khả năng chống va đập tốt và thường có màu đỏ (màu xanh có sẵn theo yêu cầu). Toàn bộ quy trình sản xuất diễn ra tại nhà máy của Wilo, đảm bảo chất lượng cao và sự đồng bộ trong từng sản phẩm. Vỏ bình là bộ phận quan trọng nhất, đảm nhiệm vai trò bảo vệ các thành phần bên trong, đồng thời quyết định hình dáng và kích thước của bình.
2. Lớp Khí Nitơ
Lớp khí Nitơ nằm giữa lớp màng và vỏ bình, có nhiệm vụ tạo áp lực cho màng bình, giúp duy trì hoạt động ổn định của bình. Áp suất khí trong bình thường duy trì ở mức 2 bar để đảm bảo hoạt động tốt nhất; nếu áp suất giảm thấp hơn mức này, hiệu suất của bình sẽ bị ảnh hưởng. Áp suất khí trong bình thường dao động từ 0.5 đến 3.5 bar và luôn thấp hơn áp suất của nước trong đường ống để nước có thể dễ dàng vào bình, đảm bảo hoạt động tăng áp.
3. Phần Ruột Bình (Màng Tích Áp)
Ruột bình, hay còn gọi là màng tích áp, được chế tạo từ cao su tổng hợp có khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao. Lớp màng này co giãn tốt, bền bỉ và đảm bảo duy trì áp lực trong bình. Phần màng này được sản xuất trực tiếp tại nhà máy Wilo để đảm bảo chất lượng và tính đồng bộ.
4. Mặt Bích
Mặt bích là điểm nối giữa vỏ bình và ruột bình, đóng vai trò là đế cố định bình và giữ an toàn cho hệ thống. Mặt bích giúp tạo sự liên kết chắc chắn giữa các bộ phận, đảm bảo bình tích áp hoạt động hiệu quả trong thời gian dài.
Phụ Kiện Bình Tích Áp
Kèm theo bình còn có các phụ kiện như đồng hồ áp và gioăng áp giúp kiểm soát áp lực khí trong bình, hỗ trợ kỹ thuật viên theo dõi và điều chỉnh áp suất một cách thuận tiện nhất.

Ruột Bình Tích Áp: Cấu Tạo, Nguyên Lý Hoạt Động và Mức Áp Suất
1. Giới Thiệu Về Ruột Bình Tích Áp
Ruột bình tích áp được chế tạo từ cao su tổng hợp EPDM, loại vật liệu có tính đàn hồi và chịu áp suất cao. Tuy nhiên, qua thời gian sử dụng, cùng với sự giãn nở liên tục dưới áp lực lớn trong môi trường chất lỏng, ruột bình sẽ xuống cấp và hư hỏng, làm giảm hiệu suất hoạt động của bình tích áp. Do đó, việc thay mới ruột bình tích áp định kỳ là giải pháp tối ưu, giúp tiết kiệm chi phí hơn so với việc thay cả bình tích áp mới.
2. Cấu Tạo và Nguyên Lý Hoạt Động Của Ruột Bình Tích Áp
Ruột bình tích áp là thành phần chính để điều hòa và tích trữ năng lượng trong hệ thống thủy lực. Chất liệu EPDM không chỉ có tính đàn hồi cao mà còn chống thấm nước và không độc hại, đảm bảo an toàn trong môi trường chất lỏng. Ruột bình có thiết kế hình bầu dục và được gắn trực tiếp vào mặt bích của bình. Bên ngoài ruột bình là một lớp khí Nitơ áp suất cao, giúp tạo lực nén và duy trì hoạt động của bình tích áp.
Nguyên lý hoạt động:
-
Khi hệ thống bơm chưa hoạt động, ruột bình ở trạng thái rỗng và phần trên của bình chứa toàn không khí.
-
Khi bơm khởi động, nước được bơm vào ruột bình, làm ruột bình nở ra và chiếm chỗ của không khí.
-
Không khí bị nén lại trong khoảng giữa ruột bình và vỏ bình, tạo ra áp suất nén, giúp nước được đẩy lên và lưu thông.
-
Khi bơm đạt áp suất tối đa, hệ thống tự động ngắt công tắc áp suất. Trong quá trình xả nước, ruột bình co lại nhờ áp suất khí và đẩy nước ra ngoài hệ thống.
3. Các Mức Áp Suất Phổ Biến Cho Ruột Bình Tích Áp
Áp suất ruột bình tích áp được thiết kế theo dung tích, chất liệu và ứng dụng của từng loại bình, phổ biến với các mức sau:
-
10 Bar: Thích hợp cho các bình dung tích nhỏ từ 8 đến 24 lít, chủ yếu phục vụ cho hệ thống cấp nước quy mô nhỏ như gia đình, văn phòng, nhà hàng, khách sạn.
-
16 Bar: Thường sử dụng cho bình có dung tích trung bình từ 50 đến 500 lít, ứng dụng trong các hệ thống cấp nước công nghiệp, bệnh viện, và trường học.
-
25 Bar: Dành cho bình có dung tích lớn từ 750 đến 5000 lít, phù hợp với các hệ thống cấp nước đặc biệt như phòng cháy chữa cháy hoặc bơm nước biển.
Ngoài các mức trên, ruột bình tích áp còn có các loại áp suất khác như 6 bar, 8 bar, 12 bar và 18 bar, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các hệ thống cấp nước.
Bài viết khác
- Khám phá ưu điểm vượt trội của Wilo cho hệ thống cấp nước sạch
- Phân tích vật liệu cấu tạo của Bơm chìm Wilo
- Bơm Ly Tâm Trục Đứng Wilo: Hiệu Suất Vượt Trội Cho Mọi Dự Án
- Giới thiệu Bơm trung chuyển nước thải Wilo DRAINLIFT MINI3
- Ứng dụng của Bơm ly tâm Wilo đa tầng cánh trong nông nghiệp
- Bạn có biết Máy bơm tăng áp loại nào tốt nhất không?
- Bơm ly tâm Wilo MHIL và Sự khác biệt về vật liệu cấu tạo
- Wilo ISAR BOOST5: Vật liệu cao cấp cho không gian sang trọng
- Bơm tăng áp tự động cho gia đình dễ lắp đặt nhất 2025
- Nên chọn máy bơm tăng áp biến tần Wilo ISAR BOOST5 loại nào?
- Bơm tăng áp biến tần Wilo ISAR BOOST5: Thiết bị cho những căn hộ hiện đại
- Máy bơm Inverter Wilo ISAR BOOST5 – Giải pháp tăng áp cao cấp nhất 2025

