SIÊU PHONG NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC MÁY BƠM NƯỚC WILO NHẬP KHẨU TỪ GERMANY ĐÃ CÓ MẶT TẠI ĐÀ NẴNG

Các Loại Bình Tích Áp

Bình tích áp là gì?

Bình tích áp là một thiết bị quan trọng trong hệ thống bơm và cấp nước, có nhiệm vụ chính là tích trữ và duy trì áp lực nước ổn định. Bình tích áp được thiết kế dạng hình trụ, bên trong chia thành hai phần: một phần chứa nước và một phần chứa khí nén (thường là khí Nitơ hoặc không khí). Phần chứa khí nén này được ngăn cách với phần chứa nước bằng một màng cao su đàn hồi gọi là ruột bình, giúp đảm bảo khi áp suất nước tăng, khí nén sẽ co lại để giảm áp lực lên hệ thống và ngược lại, khi áp suất giảm, khí nén sẽ mở rộng để bổ sung áp lực.

Cấu tạo cơ bản của bình tích áp bao gồm các thành phần chính như:

Phần Vỏ Bình

Vỏ bình được chế tạo từ vật liệu thép không gỉ hoặc hợp kim gang chịu lực, nổi bật với khả năng chống va đập tuyệt vời, đảm bảo độ bền cao. Thường thấy màu đỏ đặc trưng (hoặc màu xanh theo yêu cầu), vỏ bình không chỉ bảo vệ các bộ phận bên trong mà còn định hình kích thước và thiết kế tổng thể của bình. Sản phẩm được sản xuất trực tiếp tại nhà máy của Varem Italy, đảm bảo chất lượng cao và đồng bộ hóa chi tiết từ khâu sản xuất đến khi hoàn thiện.

Lớp Khí Nitơ

Lớp khí Nitơ được nén giữa lớp màng và vỏ bình, tạo áp lực để ổn định màng bình trong suốt quá trình vận hành. Để tối ưu hóa hiệu suất, áp suất khí Nitơ duy trì ở mức 2 bar và dao động từ 0,5 đến 3,5 bar, thấp hơn áp suất nước trong ống nhằm tạo điều kiện cho nước đi vào bình dễ dàng, duy trì quá trình tăng áp ổn định và hiệu quả.

Phần Ruột Bình (Màng Tích Áp)

Màng tích áp, hay còn gọi là ruột bình, làm từ cao su tổng hợp, sở hữu khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, có độ đàn hồi vượt trội. Lớp màng này giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì áp lực trong bình, đảm bảo độ bền lâu dài. Được sản xuất đồng bộ tại nhà máy Varem Italy, màng tích áp đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng và độ bền.

Mặt Bích

Mặt bích là bộ phận kết nối vỏ bình và ruột bình, đồng thời tạo sự cố định an toàn cho hệ thống. Với chức năng liên kết chắc chắn, mặt bích hỗ trợ hiệu quả hoạt động bền bỉ của bình tích áp, giúp hệ thống vận hành ổn định trong thời gian dài.

Bình tích áp được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống bơm nước cho gia đình, công nghiệp và thương mại, với vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất nước ổn định cho hệ thống.

Cấu tạo cơ bản của bình tích áp

Chức năng và ứng dụng của bình tích áp

Bình tích áp có nhiều chức năng quan trọng trong các hệ thống bơm và cấp nước, bao gồm:

  • Duy trì áp lực nước ổn định: Một trong những chức năng chính của bình tích áp là duy trì áp lực nước ổn định trong hệ thống. Khi hệ thống có nhu cầu cao, bình tích áp sẽ cung cấp nước để bù đắp, đảm bảo áp lực nước không bị sụt giảm đột ngột.

  • Giảm hiện tượng sốc áp lực ( búa nước ): Hiện tượng sốc áp lực hay còn gọi là búa nước xảy ra khi nước chảy vào hoặc dừng đột ngột, gây ra áp lực lớn lên đường ống và các thiết bị khác trong hệ thống. Bình tích áp sẽ hấp thụ phần lớn áp lực này, giúp bảo vệ hệ thống và giảm thiểu khả năng hư hỏng cho các thiết bị.

  • Bảo vệ hệ thống bơm: Trong các hệ thống bơm, bình tích áp giúp giảm thiểu tần suất hoạt động của máy bơm, tránh tình trạng bơm khởi động và dừng liên tục, từ đó kéo dài tuổi thọ của máy bơm và tiết kiệm điện năng.

Ngoài ra, bình tích áp còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác:

  • Cấp nước dân dụng: Các hệ thống cấp nước cho gia đình và tòa nhà thường sử dụng bình tích áp để đảm bảo áp lực nước luôn duy trì ổn định.

  • Công nghiệp và thương mại: Các hệ thống bơm lớn trong nhà máy, khu công nghiệp và trung tâm thương mại cũng ứng dụng bình tích áp để cung cấp nước ổn định và bảo vệ thiết bị khỏi sự cố áp lực.

  • Bơm nước cho hệ thống phòng cháy chữa cháy: Bình tích áp giúp cung cấp đủ áp lực nước trong trường hợp khẩn cấp, đảm bảo hệ thống phòng cháy chữa cháy hoạt động hiệu quả.

Chức năng và ứng dụng của bình tích áp

Phân loại bình tích áp theo dung tích và áp suất

Bình tích áp trên thị trường hiện nay có nhiều loại khác nhau, chủ yếu được phân loại dựa trên dung tích và áp suất. Tùy theo nhu cầu sử dụng mà người dùng có thể lựa chọn loại bình phù hợp. Dưới đây là phân loại phổ biến:

Phân loại theo dung tích:

  • Bình tích áp 18 lít đến 60 lít: Thường được sử dụng trong các hệ thống bơm gia đình hoặc các hệ thống nhỏ, phù hợp với các nhu cầu sử dụng nước trung bình và không yêu cầu áp lực nước quá lớn.

  • Bình tích áp 100 lít đến 300 lít: Phù hợp cho các tòa nhà cao tầng, nhà hàng, hoặc các hệ thống cung cấp nước trung bình và lớn, đáp ứng được nhu cầu sử dụng nước liên tục và áp lực cao hơn.

  • Bình tích áp 500 lít đến 1000 lít: Được ứng dụng trong các hệ thống công nghiệp hoặc các tòa nhà lớn, các trung tâm thương mại, nơi có nhu cầu sử dụng nước lớn và cần duy trì áp lực nước ổn định trong thời gian dài.

  • Bình tích áp 2000 lít: Loại bình dung tích lớn nhất, thường được dùng trong các hệ thống công nghiệp quy mô rất lớn hoặc các hệ thống cung cấp nước cho cả khu dân cư hoặc khu công nghiệp.

Phân loại theo áp suất:

  • Bình tích áp 10 bar: Đây là loại áp suất phổ biến nhất, phù hợp với hầu hết các nhu cầu cấp nước dân dụng và thương mại, giúp đảm bảo áp lực ổn định mà không gây ra áp lực quá lớn cho hệ thống.

  • Bình tích áp 16 bar: Thích hợp cho các hệ thống có nhu cầu áp lực cao hơn, thường là các tòa nhà cao tầng hoặc các ứng dụng công nghiệp.

  • Bình tích áp 25 bar: Loại áp suất cao nhất, dành cho các hệ thống công nghiệp nặng hoặc các ứng dụng đặc biệt, nơi cần áp suất nước cực kỳ cao để duy trì hiệu suất.

Việc lựa chọn đúng dung tích và áp suất bình tích áp không chỉ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống bơm và cấp nước.

 

  • cam-ket-tai-sieu-phong